Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巴掌
Pinyin: bā zhang
Meanings: Bàn tay, lòng bàn tay., Palm of the hand., ①人手的手指基部与腕部之间稍凹的部分。*②张开手掌迅速厉害的一击。[例]他挨了一巴掌。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 巴, 手
Chinese meaning: ①人手的手指基部与腕部之间稍凹的部分。*②张开手掌迅速厉害的一击。[例]他挨了一巴掌。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện như chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 他用手掌轻轻拍了拍孩子的背。
Example pinyin: tā yòng shǒu zhǎng qīng qīng pāi le pāi hái zi de bèi 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng lòng bàn tay nhẹ nhàng vỗ lưng đứa trẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bàn tay, lòng bàn tay.
Nghĩa phụ
English
Palm of the hand.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人手的手指基部与腕部之间稍凹的部分
张开手掌迅速厉害的一击。他挨了一巴掌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!