Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巴山
Pinyin: bā shān
Meanings: A place name, referring to the Ba Mountain range in China., Tên địa danh, chỉ dãy núi Ba ở Trung Quốc., ①大巴山。[例]巴山夜雨涨秋池。[例]这里的“巴山”泛指巴蜀一带。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 巴, 山
Chinese meaning: ①大巴山。[例]巴山夜雨涨秋池。[例]这里的“巴山”泛指巴蜀一带。
Grammar: Danh từ cố định, dùng như chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 巴山的景色非常壮丽。
Example pinyin: bā shān de jǐng sè fēi cháng zhuàng lì 。
Tiếng Việt: Phong cảnh núi Ba rất hùng vĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên địa danh, chỉ dãy núi Ba ở Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
A place name, referring to the Ba Mountain range in China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大巴山。巴山夜雨涨秋池。这里的“巴山”泛指巴蜀一带
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!