Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巴山
Pinyin: bā shān
Meanings: A place name, referring to the Ba Mountain range in China., Tên địa danh, chỉ dãy núi Ba ở Trung Quốc., ①大巴山。[例]巴山夜雨涨秋池。[例]这里的“巴山”泛指巴蜀一带。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 巴, 山
Chinese meaning: ①大巴山。[例]巴山夜雨涨秋池。[例]这里的“巴山”泛指巴蜀一带。
Grammar: Danh từ cố định, dùng như chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 巴山的景色非常壮丽。
Example pinyin: bā shān de jǐng sè fēi cháng zhuàng lì 。
Tiếng Việt: Phong cảnh núi Ba rất hùng vĩ.

📷 Núi Tonodake là đỉnh cao nhất dọc theo Omote Ridge chạy giữa Núi Oyama và Sườn núi Nabewari. Nó có thể dễ dàng truy cập, khoảng 80 phút đến ga Shibusawa từ cả Shinjuku và Tokyo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên địa danh, chỉ dãy núi Ba ở Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
A place name, referring to the Ba Mountain range in China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大巴山。巴山夜雨涨秋池。这里的“巴山”泛指巴蜀一带
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
