Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 巴士

Pinyin: bā shì

Meanings: Bus., Xe buýt., ①[方言]英语“公共汽车”的音译。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 巴, 一, 十

Chinese meaning: ①[方言]英语“公共汽车”的音译。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện với vai trò chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ.

Example: 我每天坐巴士去上班。

Example pinyin: wǒ měi tiān zuò bā shì qù shàng bān 。

Tiếng Việt: Tôi đi xe buýt đi làm mỗi ngày.

巴士
bā shì
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe buýt.

Bus.

[方言]英语“公共汽车”的音译

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

巴士 (bā shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung