Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 已
Pinyin: yǐ
Meanings: (Already) finished, completed; stop., (Đã) xong, hoàn thành; dừng lại., ①古同“巂”。
HSK Level: 3
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 3
Radicals: 已
Chinese meaning: ①古同“巂”。
Hán Việt reading: dĩ
Grammar: Có thể đóng vai trò trạng từ (đã) hoặc động từ (ngừng hẳn). Ví dụ điển hình: 不已 (không ngừng), 已经 (đã).
Example: 学已成。
Example pinyin: xué yǐ chéng 。
Tiếng Việt: Học đã xong.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
(Đã) xong, hoàn thành; dừng lại.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
dĩ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
(Already) finished, completed; stop.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“巂”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!