Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 已来

Pinyin: yǐ lái

Meanings: Kể từ khi đến nay, Since then until now, ①同“以来”。[例]自董卓已来。——《三国志·诸葛亮传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 已, 来

Chinese meaning: ①同“以来”。[例]自董卓已来。——《三国志·诸葛亮传》。

Grammar: Dùng để chỉ khoảng thời gian từ một điểm trong quá khứ cho đến hiện tại

Example: 自从他上任已来公司变化很大。

Example pinyin: zì cóng tā shàng rèn yǐ lái gōng sī biàn huà hěn dà 。

Tiếng Việt: Kể từ khi anh ấy nhậm chức, công ty đã thay đổi rất nhiều.

已来
yǐ lái
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kể từ khi đến nay

Since then until now

同“以来”。自董卓已来。——《三国志·诸葛亮传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...