Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 已后

Pinyin: yǐ hòu

Meanings: Sau này, về sau, In the future, later, ①同“以后”。[例]已后典籍。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 已, 口

Chinese meaning: ①同“以后”。[例]已后典籍。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》。

Grammar: Dùng để chỉ khoảng thời gian trong tương lai

Example: 从今已后我要更加努力。

Example pinyin: cóng jīn yǐ hòu wǒ yào gèng jiā nǔ lì 。

Tiếng Việt: Từ nay về sau tôi sẽ cố gắng hơn nữa.

已后
yǐ hòu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sau này, về sau

In the future, later

同“以后”。已后典籍。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...