Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chà/chā/chāi

Meanings: Kém, chênh lệch, sai khác (phụ thuộc vào cách đọc), Poor, difference, discrepancy (depending on pronunciation), ①错误:话说差了。*②不相当,不相合:差不多。*③缺欠:还差十元钱。*④不好,不够标准:差等。成绩差。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 工, 羊

Chinese meaning: ①错误:话说差了。*②不相当,不相合:差不多。*③缺欠:还差十元钱。*④不好,不够标准:差等。成绩差。

Hán Việt reading: sai

Grammar: Có nhiều cách phát âm và ý nghĩa khác nhau: 差 (chà) - không tốt; 差 (chā) - sự chênh lệch; 差 (chāi) - giao việc.

Example: 他的成绩差得远。

Example pinyin: tā de chéng jì chà dé yuǎn 。

Tiếng Việt: Thành tích của anh ấy còn kém xa.

chà/chā/chāi
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kém, chênh lệch, sai khác (phụ thuộc vào cách đọc)

sai

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Poor, difference, discrepancy (depending on pronunciation)

错误

话说差了

不相当,不相合

差不多

缺欠

还差十元钱

不好,不够标准

差等。成绩差

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

差 (chà/chā/chāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung