Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 差
Pinyin: chà
Meanings: Bad, poor (expressing negative evaluation)., Kém, xấu (diễn tả đánh giá tiêu cực).
HSK Level: 1
Part of speech: tính từ
Stroke count: 9
Radicals: 工, 羊
Grammar: Tính từ đơn âm tiết, dùng để chỉ mức độ thấp hoặc kém cỏi.
Example: 他的表现太差了。
Example pinyin: tā de biǎo xiàn tài chà le 。
Tiếng Việt: Biểu hiện của anh ấy quá kém.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kém, xấu (diễn tả đánh giá tiêu cực).
Nghĩa phụ
English
Bad, poor (expressing negative evaluation).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
