Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 差错
Pinyin: chā cuò
Meanings: Mistake, error, Lỗi lầm, sai sót, ①错误;过失。[例]在合计账单时出了差错。*②意外事故。*③指挥音乐会没出任何差错。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 工, 羊, 昔, 钅
Chinese meaning: ①错误;过失。[例]在合计账单时出了差错。*②意外事故。*③指挥音乐会没出任何差错。
Grammar: Thường dùng để chỉ những lỗi cụ thể trong công việc hoặc kế hoạch
Example: 这件事没有出现任何差错。
Example pinyin: zhè jiàn shì méi yǒu chū xiàn rèn hé chā cuò 。
Tiếng Việt: Việc này không hề có sai sót nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lỗi lầm, sai sót
Nghĩa phụ
English
Mistake, error
Nghĩa tiếng trung
中文释义
错误;过失。在合计账单时出了差错
意外事故
指挥音乐会没出任何差错
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!