Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 差拨

Pinyin: chāi bō

Meanings: Task assignment or job arrangement., Việc phân công nhiệm vụ hoặc sắp xếp công việc., ①派遣(去做事)。[例]官人休怪老身差拨,再买一瓶儿酒来吃,如何?——《水浒》。*②差役。[例]自有差拨伺候。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 工, 羊, 发, 扌

Chinese meaning: ①派遣(去做事)。[例]官人休怪老身差拨,再买一瓶儿酒来吃,如何?——《水浒》。*②差役。[例]自有差拨伺候。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường dùng trong tổ chức hoặc quản lý.

Example: 领导负责差拨工作。

Example pinyin: lǐng dǎo fù zé chà bō gōng zuò 。

Tiếng Việt: Lãnh đạo phụ trách việc phân công nhiệm vụ.

差拨
chāi bō
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Việc phân công nhiệm vụ hoặc sắp xếp công việc.

Task assignment or job arrangement.

派遣(去做事)。官人休怪老身差拨,再买一瓶儿酒来吃,如何?——《水浒》

差役。自有差拨伺候

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

差拨 (chāi bō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung