Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 差劲
Pinyin: chà jìn
Meanings: Of poor quality, terrible., Kém chất lượng, tệ hại., ①质量差或能力低。[例]今天的节目太差劲。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 工, 羊, 力
Chinese meaning: ①质量差或能力低。[例]今天的节目太差劲。
Grammar: Tính từ, thường bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 他的表现太差劲了。
Example pinyin: tā de biǎo xiàn tài chà jìn le 。
Tiếng Việt: Phong độ của anh ấy quá kém.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kém chất lượng, tệ hại.
Nghĩa phụ
English
Of poor quality, terrible.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
质量差或能力低。今天的节目太差劲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!