Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 差别
Pinyin: chā bié
Meanings: Difference between two or more objects or phenomena., Sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều vật, hiện tượng., ①形式或内容上不同的地方;区别。[例]这两个国家在生活水准方面有很大差别。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 工, 羊, 刂, 另
Chinese meaning: ①形式或内容上不同的地方;区别。[例]这两个国家在生活水准方面有很大差别。
Grammar: Danh từ phổ biến, thường kết hợp với các từ chỉ phạm vi hoặc loại hình.
Example: 两个人的能力有差别。
Example pinyin: liǎng gè rén de néng lì yǒu chā bié 。
Tiếng Việt: Khả năng của hai người có sự khác biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều vật, hiện tượng.
Nghĩa phụ
English
Difference between two or more objects or phenomena.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形式或内容上不同的地方;区别。这两个国家在生活水准方面有很大差别
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!