Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 差价
Pinyin: chā jià
Meanings: Price difference between two goods or time periods., Sự chênh lệch giá cả giữa hai mặt hàng hoặc hai thời điểm., ①某商品由于发售方式与地点相异出现的价格之差。[例]批零差价。*②价格升降。[例]股票价格有五点差价。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 工, 羊, 亻, 介
Chinese meaning: ①某商品由于发售方式与地点相异出现的价格之差。[例]批零差价。*②价格升降。[例]股票价格有五点差价。
Grammar: Danh từ thường sử dụng trong kinh tế hoặc thương mại.
Example: 这两种产品的差价很大。
Example pinyin: zhè liǎng zhǒng chǎn pǐn de chā jià hěn dà 。
Tiếng Việt: Sự chênh lệch giá giữa hai sản phẩm này rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự chênh lệch giá cả giữa hai mặt hàng hoặc hai thời điểm.
Nghĩa phụ
English
Price difference between two goods or time periods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
某商品由于发售方式与地点相异出现的价格之差。批零差价
价格升降。股票价格有五点差价
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!