Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 差之毫厘

Pinyin: chā zhī háo lí

Meanings: Chỉ một chút sai sót nhỏ có thể dẫn đến kết quả rất khác biệt (thường đi kèm với “谬以千里”)., A tiny error can lead to a vastly different outcome (often followed by 'a thousand miles off')., ①亦作“差之毫厘,失之千里。”最初时小小的差错,其后果可能酿成极大错误。强调不能有丝毫差错。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 工, 羊, 丶, 亠, 冖, 口, 毛, 厂, 里

Chinese meaning: ①亦作“差之毫厘,失之千里。”最初时小小的差错,其后果可能酿成极大错误。强调不能有丝毫差错。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong bối cảnh cần độ chính xác cao.

Example: 科学研究中,差之毫厘,谬以千里。

Example pinyin: kē xué yán jiū zhōng , chà zhī háo lí , miù yǐ qiān lǐ 。

Tiếng Việt: Trong nghiên cứu khoa học, một sai sót nhỏ có thể dẫn đến kết quả sai lệch lớn.

差之毫厘
chā zhī háo lí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ một chút sai sót nhỏ có thể dẫn đến kết quả rất khác biệt (thường đi kèm với “谬以千里”).

A tiny error can lead to a vastly different outcome (often followed by 'a thousand miles off').

亦作“差之毫厘,失之千里。”最初时小小的差错,其后果可能酿成极大错误。强调不能有丝毫差错

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...