Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 差三错四
Pinyin: chā sān cuò sì
Meanings: To make mistakes, be inaccurate or disorganized., Làm sai lệch, lộn xộn, không chính xác., 颠倒错乱。形容差错很多或虚假不实。[出处]元·无名氏《合同文字》第四折“这小厮本说的丁一确二,这婆子生扭做差三错四。”[例]这小厮本说的丁一确二,这婆子生扭做~。——《元曲选·合同文字》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 工, 羊, 一, 二, 昔, 钅, 儿, 囗
Chinese meaning: 颠倒错乱。形容差错很多或虚假不实。[出处]元·无名氏《合同文字》第四折“这小厮本说的丁一确二,这婆子生扭做差三错四。”[例]这小厮本说的丁一确二,这婆子生扭做~。——《元曲选·合同文字》。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để chỉ sự cẩu thả trong công việc.
Example: 他做事总是差三错四的。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì chā sān cuò sì de 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn sai sót và lộn xộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm sai lệch, lộn xộn, không chính xác.
Nghĩa phụ
English
To make mistakes, be inaccurate or disorganized.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
颠倒错乱。形容差错很多或虚假不实。[出处]元·无名氏《合同文字》第四折“这小厮本说的丁一确二,这婆子生扭做差三错四。”[例]这小厮本说的丁一确二,这婆子生扭做~。——《元曲选·合同文字》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế