Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 巩固

Pinyin: gǒng gù

Meanings: To consolidate, strengthen, or reinforce., Củng cố, làm vững chắc hơn., ①坚固;稳固而不动摇。[例]过了铁路的第二天上,我们到了边区巩固的地带。——《娘子关前》。*②增强。[例]工人正在填石培土,为巩固路面加工。——《记金华的两个岩洞》。*③给……增加力量或活力(加强防御地位)。[例]巩固国防。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 凡, 工, 古, 囗

Chinese meaning: ①坚固;稳固而不动摇。[例]过了铁路的第二天上,我们到了边区巩固的地带。——《娘子关前》。*②增强。[例]工人正在填石培土,为巩固路面加工。——《记金华的两个岩洞》。*③给……增加力量或活力(加强防御地位)。[例]巩固国防。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc cụm từ chỉ đối tượng cần được củng cố (kiến thức, vị trí, tình bạn...).

Example: 我们需要巩固我们的知识。

Example pinyin: wǒ men xū yào gǒng gù wǒ men de zhī shi 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần củng cố kiến thức của mình.

巩固 - gǒng gù
巩固
gǒng gù

📷 Mới

巩固
gǒng gù
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Củng cố, làm vững chắc hơn.

To consolidate, strengthen, or reinforce.

坚固;稳固而不动摇。过了铁路的第二天上,我们到了边区巩固的地带。——《娘子关前》

增强。工人正在填石培土,为巩固路面加工。——《记金华的两个岩洞》

给……增加力量或活力(加强防御地位)。巩固国防

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...