Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巨轮
Pinyin: jù lún
Meanings: Chiếc tàu lớn, thường là tàu biển., A large ship, typically an ocean liner., ①大的车轮。*②大的轮船。[例]远洋巨轮。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 巨, 仑, 车
Chinese meaning: ①大的车轮。*②大的轮船。[例]远洋巨轮。
Grammar: Danh từ ghép, thường mô tả những phương tiện vận tải lớn trên biển.
Example: 一艘巨轮停靠在港口。
Example pinyin: yì sōu jù lún tíng kào zài gǎng kǒu 。
Tiếng Việt: Một chiếc tàu lớn đang neo đậu tại cảng.

📷 Khung cảnh tuyệt vời của Vòng quay khổng lồ NTR Garden còn được gọi là Ferris, bánh xe quan sát là một trò chơi giải trí
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếc tàu lớn, thường là tàu biển.
Nghĩa phụ
English
A large ship, typically an ocean liner.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大的车轮
大的轮船。远洋巨轮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
