Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巨星
Pinyin: jù xīng
Meanings: Superstar (in music, film, sports, etc.)., Ngôi sao lớn (trong âm nhạc, điện ảnh, thể thao...)
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 巨, 日, 生
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường thấy trong các lĩnh vực giải trí.
Example: 他是国际乐坛的巨星。
Example pinyin: tā shì guó jì yuè tán de jù xīng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một siêu sao trong làng âm nhạc quốc tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngôi sao lớn (trong âm nhạc, điện ảnh, thể thao...)
Nghĩa phụ
English
Superstar (in music, film, sports, etc.).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!