Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 巨变

Pinyin: jù biàn

Meanings: Sự thay đổi lớn lao, biến cố lớn., Huge change; major upheaval., ①巨大的或剧烈的变化。[例]山村巨变。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 巨, 亦, 又

Chinese meaning: ①巨大的或剧烈的变化。[例]山村巨变。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ những thay đổi có tác động sâu sắc.

Example: 这个国家经历了巨大的巨变。

Example pinyin: zhè ge guó jiā jīng lì le jù dà de jù biàn 。

Tiếng Việt: Đất nước này đã trải qua một sự thay đổi lớn lao.

巨变
jù biàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự thay đổi lớn lao, biến cố lớn.

Huge change; major upheaval.

巨大的或剧烈的变化。山村巨变

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...