Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巨制
Pinyin: jù zhì
Meanings: Tác phẩm lớn, kiệt tác., Masterpiece; a large-scale work., ①指伟大的作品;规模比较大的作品。[例]鸿篇巨制。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 巨, 冂, 刂, 牛
Chinese meaning: ①指伟大的作品;规模比较大的作品。[例]鸿篇巨制。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến nghệ thuật hoặc sáng tạo.
Example: 这部电影是导演的一部巨制。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng shì dǎo yǎn de yí bù jù zhì 。
Tiếng Việt: Bộ phim này là một kiệt tác của đạo diễn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tác phẩm lớn, kiệt tác.
Nghĩa phụ
English
Masterpiece; a large-scale work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指伟大的作品;规模比较大的作品。鸿篇巨制
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!