Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 巨人

Pinyin: jù rén

Meanings: Người khổng lồ, người có tầm ảnh hưởng lớn., Giant; a person of great influence or size., ①传说中的类人种,躯体巨大,力大无穷,威力和资质比人高超,但不如神仙。*②身材或个子异乎寻常的人。[例]有一位身高七尺巨人的小人戏班子。*③具有超人的力量或资质的人。[例]作为他那时的巨人之一。*④伟人;远比别人卓越和杰出的人。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 巨, 人

Chinese meaning: ①传说中的类人种,躯体巨大,力大无穷,威力和资质比人高超,但不如神仙。*②身材或个子异乎寻常的人。[例]有一位身高七尺巨人的小人戏班子。*③具有超人的力量或资质的人。[例]作为他那时的巨人之一。*④伟人;远比别人卓越和杰出的人。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ người có tầm vóc hoặc uy tín lớn lao.

Example: 他是科技界的巨人。

Example pinyin: tā shì kē jì jiè de jù rén 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một người khổng lồ trong lĩnh vực công nghệ.

巨人
jù rén
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người khổng lồ, người có tầm ảnh hưởng lớn.

Giant; a person of great influence or size.

传说中的类人种,躯体巨大,力大无穷,威力和资质比人高超,但不如神仙

身材或个子异乎寻常的人。有一位身高七尺巨人的小人戏班子

具有超人的力量或资质的人。作为他那时的巨人之一

伟人;远比别人卓越和杰出的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

巨人 (jù rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung