Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巧妙
Pinyin: qiǎo miào
Meanings: Khéo léo, tinh vi, đầy sáng tạo., Clever, ingenious, and creative., ①精巧美妙;灵巧高妙。[例]巧妙的手段。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 丂, 工, 女, 少
Chinese meaning: ①精巧美妙;灵巧高妙。[例]巧妙的手段。
Grammar: Tính từ thường dùng để mô tả cách làm, phương pháp hay kế hoạch nào đó có tính sáng tạo và hiệu quả.
Example: 他用一种巧妙的方法解决了这个问题。
Example pinyin: tā yòng yì zhǒng qiǎo miào de fāng fǎ jiě jué le zhè ge wèn tí 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã giải quyết vấn đề này bằng một phương pháp khéo léo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khéo léo, tinh vi, đầy sáng tạo.
Nghĩa phụ
English
Clever, ingenious, and creative.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精巧美妙;灵巧高妙。巧妙的手段
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!