Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 巧合

Pinyin: qiǎo hé

Meanings: Sự trùng hợp ngẫu nhiên giữa các sự kiện hoặc tình huống., A coincidence, an accidental occurrence of events., ①恰好吻合;正巧一致。[例]如此巧合。

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丂, 工, 亼, 口

Chinese meaning: ①恰好吻合;正巧一致。[例]如此巧合。

Grammar: Được dùng phổ biến trong cả văn nói và viết để mô tả những sự việc xảy ra bất ngờ mà không có chủ ý.

Example: 他们的相遇纯属巧合。

Example pinyin: tā men de xiāng yù chún shǔ qiǎo hé 。

Tiếng Việt: Việc họ gặp nhau hoàn toàn là do trùng hợp.

巧合 - qiǎo hé
巧合
qiǎo hé

📷 Một chiếc máy bay bay qua mặt trăng

巧合
qiǎo hé
7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự trùng hợp ngẫu nhiên giữa các sự kiện hoặc tình huống.

A coincidence, an accidental occurrence of events.

恰好吻合;正巧一致。如此巧合

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...