Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 巧克力

Pinyin: qiǎo kè lì

Meanings: Sô cô la., Chocolate.

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 丂, 工, 儿, 古, 丿, 𠃌

Grammar: Là danh từ chỉ thực phẩm, không có biến đổi ngữ pháp đặc biệt.

Example: 我喜欢吃巧克力。

Example pinyin: wǒ xǐ huan chī qiǎo kè lì 。

Tiếng Việt: Tôi thích ăn sô cô la.

巧克力
qiǎo kè lì
HSK 4danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sô cô la.

Chocolate.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

巧克力 (qiǎo kè lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung