Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 左顾右盼
Pinyin: zuǒ gù yòu pàn
Meanings: To look around restlessly, not focusing., Nhìn ngó lung tung, không tập trung., 顾、盼看。向左右两边看。形容人骄傲得意的神情。[出处]晋·左思《咏史》诗“左眄澄江湘,右盼定羌胡。”[例]都尉朝天跃马归,香风吹人花乱飞。银鞍紫鞚照云日,~生光辉。——唐·李白《走笔独孤附马》诗。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 工, 𠂇, 厄, 页, 口, 分, 目
Chinese meaning: 顾、盼看。向左右两边看。形容人骄傲得意的神情。[出处]晋·左思《咏史》诗“左眄澄江湘,右盼定羌胡。”[例]都尉朝天跃马归,香风吹人花乱飞。银鞍紫鞚照云日,~生光辉。——唐·李白《走笔独孤附马》诗。
Grammar: Động từ miêu tả hành động nhìn xung quanh mà không tập trung vào một điểm cụ thể. Thường mang sắc thái tiêu cực.
Example: 他上课时总是左顾右盼。
Example pinyin: tā shàng kè shí zǒng shì zuǒ gù yòu pàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy lúc học luôn nhìn ngó lung tung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn ngó lung tung, không tập trung.
Nghĩa phụ
English
To look around restlessly, not focusing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
顾、盼看。向左右两边看。形容人骄傲得意的神情。[出处]晋·左思《咏史》诗“左眄澄江湘,右盼定羌胡。”[例]都尉朝天跃马归,香风吹人花乱飞。银鞍紫鞚照云日,~生光辉。——唐·李白《走笔独孤附马》诗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế