Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 左顾右盼

Pinyin: zuǒgùyòupàn

Meanings: Look around distractedly, Nhìn ngang ngó dọc, không chuyên tâm

HSK Level: 7

Part of speech: other

Stroke count: 29

Radicals: 工, 𠂇, 厄, 页, 口, 分, 目

Grammar: Thành ngữ cố định, mô tả hành động thiếu tập trung

Example: 上课时不要左顾右盼。

Example pinyin: shàng kè shí bú yào zuǒ gù yòu pàn 。

Tiếng Việt: Đừng nhìn ngang ngó dọc khi đang học.

左顾右盼
zuǒgùyòupàn
7
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn ngang ngó dọc, không chuyên tâm

Look around distractedly

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...