Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 左边

Pinyin: zuǒbiān

Meanings: Phía bên trái, The left side

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 工, 𠂇, 力, 辶

Grammar: Danh từ chỉ vị trí, thường đi sau danh từ chỉ vật

Example: 书在桌子的左边。

Example pinyin: shū zài zhuō zi de zuǒ biān 。

Tiếng Việt: Cuốn sách ở bên trái cái bàn.

左边 - zuǒbiān
左边
zuǒbiān

📷 Biểu tượng vector Back Line Style có thể dễ dàng sửa đổi hoặc chỉnh sửa

左边
zuǒbiān
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phía bên trái

The left side

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...