Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 左边
Pinyin: zuǒ bian
Meanings: Phía bên trái., The left side., ①靠左的一边。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 工, 𠂇, 力, 辶
Chinese meaning: ①靠左的一边。
Grammar: Danh từ chỉ vị trí không gian. Thường đứng sau động từ chỉ hướng di chuyển.
Example: 请往左边走。
Example pinyin: qǐng wǎng zuǒ biān zǒu 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng đi về phía bên trái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phía bên trái.
Nghĩa phụ
English
The left side.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
靠左的一边
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!