Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 左萦右拂
Pinyin: zuǒ yíng yòu fú
Meanings: Luôn bị quấy rối hoặc cản trở từ nhiều phía., Constantly being harassed or obstructed from all sides., 左边拾,右边掸。比喻对手容易收拾。[出处]《史记·楚世家》“若夫泗上十二诸侯,左萦而右拂之,可一旦而尽也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 工, 𠂇, 糸, 口, 弗, 扌
Chinese meaning: 左边拾,右边掸。比喻对手容易收拾。[出处]《史记·楚世家》“若夫泗上十二诸侯,左萦而右拂之,可一旦而尽也。”
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh sự phiền phức từ nhiều phía.
Example: 敌人左萦右拂,让他无法专注于战斗。
Example pinyin: dí rén zuǒ yíng yòu fú , ràng tā wú fǎ zhuān zhù yú zhàn dòu 。
Tiếng Việt: Kẻ thù luôn quấy rối khiến anh ấy không thể tập trung chiến đấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luôn bị quấy rối hoặc cản trở từ nhiều phía.
Nghĩa phụ
English
Constantly being harassed or obstructed from all sides.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
左边拾,右边掸。比喻对手容易收拾。[出处]《史记·楚世家》“若夫泗上十二诸侯,左萦而右拂之,可一旦而尽也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế