Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 左膀右臂
Pinyin: zuǒ bǎng yòu bì
Meanings: Close aide or right-hand person., Người thân tín hoặc trợ thủ đắc lực., ①比喻得力的助手。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 工, 𠂇, 旁, 月, 口, 辟
Chinese meaning: ①比喻得力的助手。
Grammar: Thành ngữ, dùng để tôn vinh vai trò quan trọng của ai đó.
Example: 他是老板的左膀右臂。
Example pinyin: tā shì lǎo bǎn de zuǒ bǎng yòu bì 。
Tiếng Việt: Anh ấy là cánh tay phải của ông chủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người thân tín hoặc trợ thủ đắc lực.
Nghĩa phụ
English
Close aide or right-hand person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻得力的助手
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế