Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 左旋

Pinyin: zuǒ xuán

Meanings: Xoay sang trái., Rotate to the left., ①朝左手方向或逆时针方向旋转——主要用于光的偏振面。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 工, 𠂇, 方

Chinese meaning: ①朝左手方向或逆时针方向旋转——主要用于光的偏振面。

Grammar: Dùng làm danh từ hoặc tính từ, thường mô tả chuyển động theo chiều ngược kim đồng hồ.

Example: 这个门需要左旋才能打开。

Example pinyin: zhè ge mén xū yào zuǒ xuán cái néng dǎ kāi 。

Tiếng Việt: Cánh cửa này cần xoay sang trái mới mở được.

左旋
zuǒ xuán
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xoay sang trái.

Rotate to the left.

朝左手方向或逆时针方向旋转——主要用于光的偏振面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...