Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 左右

Pinyin: zuǒyòu

Meanings: Left and right, approximately, Trái phải, khoảng chừng

HSK Level: 3

Part of speech: other

Stroke count: 10

Radicals: 工, 𠂇, 口

Grammar: Có thể dùng làm danh từ (trái phải) hoặc phó từ (khoảng chừng)

Example: 她二十岁左右。

Example pinyin: tā èr shí suì zuǒ yòu 。

Tiếng Việt: Cô ấy khoảng 20 tuổi.

左右 - zuǒyòu
左右
zuǒyòu

📷 Bên phải. Bên trái.

左右
zuǒyòu
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trái phải, khoảng chừng

Left and right, approximately

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...