Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 左
Pinyin: zuǒ
Meanings: Trái, bên trái, Left, on the left side, ①面向南时,东的一边,与“右”相对:左手。左方。左右。左膀右臂。*②地理上指东方:山左。江左。*③指政治思想上进步或超过现实条件许可的过头思想和行动:左派。左翼。左倾。*④斜,偏,差错:左脾气。左嗓子。*⑤降低官职:左迁。*⑥古同“佐”,佐证。*⑦姓氏。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 工, 𠂇
Chinese meaning: ①面向南时,东的一边,与“右”相对:左手。左方。左右。左膀右臂。*②地理上指东方:山左。江左。*③指政治思想上进步或超过现实条件许可的过头思想和行动:左派。左翼。左倾。*④斜,偏,差错:左脾气。左嗓子。*⑤降低官职:左迁。*⑥古同“佐”,佐证。*⑦姓氏。
Hán Việt reading: tả
Grammar: Danh từ hoặc tính từ, thường dùng để chỉ hướng hoặc vị trí so với trung tâm.
Example: 请往左转。
Example pinyin: qǐng wǎng zuǒ zhuǎn 。
Tiếng Việt: Xin hãy rẽ trái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trái, bên trái
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tả
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Left, on the left side
Nghĩa tiếng trung
中文释义
左手。左方。左右。左膀右臂
山左。江左
左派。左翼。左倾
左脾气。左嗓子
左迁
古同“佐”,佐证
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!