Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 工
Pinyin: gōng
Meanings: Work, worker, or craft., Công việc, công nhân, hoặc ngành nghề thủ công., ①精巧,精致。[例]子云相如,同工异曲。——韩愈《进学解》。[例]此非兵力之精,非计之工也。——《战国策·魏策》。[例]耻其技之不若,而去数千里,为卒三年,倘三年犹不得,既犹不归尔。其志如此,技之工又须问邪?——明·侯方域《马伶传》。[例]纵豆蔻词工,青楼梦好,难赋深情。——宋·姜夔《扬州慢》。[合]工奇(精巧奇特);工捷(精熟敏捷);工楷(工整的楷书);工绮(精致华丽)。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 3
Radicals: 工
Chinese meaning: ①精巧,精致。[例]子云相如,同工异曲。——韩愈《进学解》。[例]此非兵力之精,非计之工也。——《战国策·魏策》。[例]耻其技之不若,而去数千里,为卒三年,倘三年犹不得,既犹不归尔。其志如此,技之工又须问邪?——明·侯方域《马伶传》。[例]纵豆蔻词工,青楼梦好,难赋深情。——宋·姜夔《扬州慢》。[合]工奇(精巧奇特);工捷(精熟敏捷);工楷(工整的楷书);工绮(精致华丽)。
Hán Việt reading: công
Grammar: Được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh, ví dụ: 工人 (công nhân), 工作 (công việc).
Example: 他是一个工人。
Example pinyin: tā shì yí gè gōng rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một công nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công việc, công nhân, hoặc ngành nghề thủ công.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
công
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Work, worker, or craft.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精巧,精致。子云相如,同工异曲。——韩愈《进学解》。此非兵力之精,非计之工也。——《战国策·魏策》。耻其技之不若,而去数千里,为卒三年,倘三年犹不得,既犹不归尔。其志如此,技之工又须问邪?——明·侯方域《马伶传》。纵豆蔻词工,青楼梦好,难赋深情。——宋·姜夔《扬州慢》。工奇(精巧奇特);工捷(精熟敏捷);工楷(工整的楷书);工绮(精致华丽)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!