Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 工课

Pinyin: gōng kè

Meanings: Bài tập hoặc công việc phải hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định., Homework or tasks to complete within a certain period of time., ①学习的课程。同功课。[例]白天做毕工课,晚上才可看电视。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 工, 果, 讠

Chinese meaning: ①学习的课程。同功课。[例]白天做毕工课,晚上才可看电视。

Grammar: Danh từ chỉ khối lượng công việc cần giải quyết, gần nghĩa với 'bài tập' hoặc 'công việc'.

Example: 今天的工课很多。

Example pinyin: jīn tiān de gōng kè hěn duō 。

Tiếng Việt: Bài tập hôm nay rất nhiều.

工课
gōng kè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bài tập hoặc công việc phải hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.

Homework or tasks to complete within a certain period of time.

学习的课程。同功课。白天做毕工课,晚上才可看电视

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

工课 (gōng kè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung