Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 工读学校

Pinyin: gōng dú xué xiào

Meanings: Trường học vừa học vừa làm, giúp học sinh học tập và rèn luyện qua lao động., A work-study school where students learn and train through labor., ①过去指半工半读学校,现多指监管并改造犯罪青少年的教养机构。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 工, 卖, 讠, 冖, 子, 𭕄, 交, 木

Chinese meaning: ①过去指半工半读学校,现多指监管并改造犯罪青少年的教养机构。

Grammar: Danh từ chỉ một loại trường học đặc biệt, nơi học sinh vừa học vừa lao động.

Example: 那所工读学校很有名。

Example pinyin: nà suǒ gōng dú xué xiào hěn yǒu míng 。

Tiếng Việt: Trường vừa học vừa làm đó rất nổi tiếng.

工读学校
gōng dú xué xiào
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trường học vừa học vừa làm, giúp học sinh học tập và rèn luyện qua lao động.

A work-study school where students learn and train through labor.

过去指半工半读学校,现多指监管并改造犯罪青少年的教养机构

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

工读学校 (gōng dú xué xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung