Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 工薪
Pinyin: gōng xīn
Meanings: Tiền lương, thu nhập kiếm được từ công việc., Salary or income earned from a job., ①薪水。[例]工薪阶层。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 工, 新, 艹
Chinese meaning: ①薪水。[例]工薪阶层。
Grammar: Là danh từ, hay dùng trong các ngữ cảnh nói về thu nhập cá nhân hoặc đời sống kinh tế.
Example: 他的工薪不高。
Example pinyin: tā de gōng xīn bù gāo 。
Tiếng Việt: Lương của anh ấy không cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền lương, thu nhập kiếm được từ công việc.
Nghĩa phụ
English
Salary or income earned from a job.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
薪水。工薪阶层
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!