Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 工艺品
Pinyin: gōng yì pǐn
Meanings: Handicraft; art object, Sản phẩm thủ công mỹ nghệ
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 工, 乙, 艹, 口, 吅
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ các vật phẩm được làm bằng tay và mang giá trị nghệ thuật cao.
Example: 这些工艺品非常精美。
Example pinyin: zhè xiē gōng yì pǐn fēi cháng jīng měi 。
Tiếng Việt: Những sản phẩm thủ công này rất tinh xảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sản phẩm thủ công mỹ nghệ
Nghĩa phụ
English
Handicraft; art object
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế