Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 工致

Pinyin: gōng zhì

Meanings: Tỉ mỉ, cẩn thận và chính xác trong tạo tác hoặc thực hiện., Precise and careful in execution or creation., ①工巧精致。[例]这座石雕雕刻得很工致。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 工, 攵, 至

Chinese meaning: ①工巧精致。[例]这座石雕雕刻得很工致。

Grammar: Dùng như tính từ miêu tả sự cẩn thận, thường kết hợp với các từ liên quan đến thủ công mỹ nghệ hoặc sản phẩm chất lượng cao.

Example: 这件工艺品制作得很工致。

Example pinyin: zhè jiàn gōng yì pǐn zhì zuò dé hěn gōng zhì 。

Tiếng Việt: Món đồ thủ công này được chế tác rất tỉ mỉ.

工致
gōng zhì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tỉ mỉ, cẩn thận và chính xác trong tạo tác hoặc thực hiện.

Precise and careful in execution or creation.

工巧精致。这座石雕雕刻得很工致

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

工致 (gōng zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung