Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 工商
Pinyin: gōng shāng
Meanings: Công nghiệp và thương mại, Industry and commerce
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 工, 丷, 亠, 冏
Grammar: Từ ghép, bao gồm 工 (công nghiệp) và 商 (thương mại), đại diện cho hai lĩnh vực chính của nền kinh tế.
Example: 发展工商很重要。
Example pinyin: fā zhǎn gōng shāng hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Phát triển công nghiệp và thương mại rất quan trọng.

📷 Bộ nhà máy
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công nghiệp và thương mại
Nghĩa phụ
English
Industry and commerce
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
