Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 工友
Pinyin: gōng yǒu
Meanings: Colleague, coworker., Đồng nghiệp, người cùng làm việc trong một nhà máy hoặc công ty., ①单位里打杂的工人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 工, 又, 𠂇
Chinese meaning: ①单位里打杂的工人。
Grammar: Thường được dùng trong môi trường lao động, mang sắc thái thân mật hơn so với 同事 (đồng nghiệp).
Example: 我和工友一起吃午饭。
Example pinyin: wǒ hé gōng yǒu yì qǐ chī wǔ fàn 。
Tiếng Việt: Tôi ăn trưa cùng đồng nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng nghiệp, người cùng làm việc trong một nhà máy hoặc công ty.
Nghĩa phụ
English
Colleague, coworker.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
单位里打杂的工人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!