Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 工匠
Pinyin: gōng jiàng
Meanings: Craftsman, skilled artisan., Thợ thủ công, người làm nghề thủ công chuyên nghiệp., ①有工艺专长的匠人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 工, 匚, 斤
Chinese meaning: ①有工艺专长的匠人。
Grammar: Thường được dùng để chỉ những người làm nghề thủ công truyền thống hoặc nghệ thuật.
Example: 这位工匠的手艺非常精湛。
Example pinyin: zhè wèi gōng jiàng de shǒu yì fēi cháng jīng zhàn 。
Tiếng Việt: Người thợ thủ công này có tay nghề rất giỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thợ thủ công, người làm nghề thủ công chuyên nghiệp.
Nghĩa phụ
English
Craftsman, skilled artisan.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有工艺专长的匠人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!