Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 工分
Pinyin: gōng fēn
Meanings: Điểm công, đơn vị đo lường lao động trong hợp tác xã thời xưa., Work points, unit of labor measurement in old communes., ①中国历史上农业生产合作社、人民公社计算社员工作量和劳动报酬的单位。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 工, 八, 刀
Chinese meaning: ①中国历史上农业生产合作社、人民公社计算社员工作量和劳动报酬的单位。
Grammar: Thường xuất hiện trong các câu chuyện hoặc tài liệu lịch sử về nông thôn Trung Quốc trước đây.
Example: 他一天能挣十个工分。
Example pinyin: tā yì tiān néng zhèng shí gè gōng fēn 。
Tiếng Việt: Một ngày anh ấy có thể kiếm được mười điểm công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điểm công, đơn vị đo lường lao động trong hợp tác xã thời xưa.
Nghĩa phụ
English
Work points, unit of labor measurement in old communes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国历史上农业生产合作社、人民公社计算社员工作量和劳动报酬的单位
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!