Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 工兵
Pinyin: gōng bīng
Meanings: Lính công binh, binh chủng kỹ thuật xây dựng cầu đường, phá mìn..., Combat engineers, engineering corps responsible for construction and demolition tasks., ①军队中担任工程事务(如修桥、修路、排除地雷、修飞机场)的兵种。*②布雷、探雷和排雷的士兵。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 工, 丘, 八
Chinese meaning: ①军队中担任工程事务(如修桥、修路、排除地雷、修飞机场)的兵种。*②布雷、探雷和排雷的士兵。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh quân đội, miêu tả các nhiệm vụ xây dựng hoặc phá hủy.
Example: 工兵正在修建桥梁。
Example pinyin: gōng bīng zhèng zài xiū jiàn qiáo liáng 。
Tiếng Việt: Lính công binh đang xây cầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lính công binh, binh chủng kỹ thuật xây dựng cầu đường, phá mìn...
Nghĩa phụ
English
Combat engineers, engineering corps responsible for construction and demolition tasks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军队中担任工程事务(如修桥、修路、排除地雷、修飞机场)的兵种
布雷、探雷和排雷的士兵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!