Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 工作

Pinyin: gōng zuò

Meanings: Công việc, việc làm; Làm việc, hoạt động., Job, work; To work, to be employed., ①土木工程的兴建。[例]大桥的修建工作开始了。*②操作,做事。[例]努力工作。[例]计算机正在工作。*③制作。[例]工作精密。*④业务;任务。[例]纺织工作。[例]工作负担太重。*⑤职业。[例]找不到工作。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 工, 乍, 亻

Chinese meaning: ①土木工程的兴建。[例]大桥的修建工作开始了。*②操作,做事。[例]努力工作。[例]计算机正在工作。*③制作。[例]工作精密。*④业务;任务。[例]纺织工作。[例]工作负担太重。*⑤职业。[例]找不到工作。

Grammar: Từ này vừa là danh từ (công việc) vừa là động từ (làm việc). Khi là danh từ, nó thường đi kèm với các tính từ như 好 (tốt), 繁忙 (bận rộn)... Khi là động từ, thường kết hợp với các bổ ngữ như 努力 (chăm chỉ), 认真 (nghiêm túc)...

Example: 他每天努力工作。

Example pinyin: tā měi tiān nǔ lì gōng zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày.

工作
gōng zuò
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công việc, việc làm; Làm việc, hoạt động.

Job, work; To work, to be employed.

土木工程的兴建。大桥的修建工作开始了

操作,做事。努力工作。计算机正在工作

制作。工作精密

业务;任务。纺织工作。工作负担太重

职业。找不到工作

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

工作 (gōng zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung