Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 工作日
Pinyin: gōng zuò rì
Meanings: Working day, Ngày làm việc
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 工, 乍, 亻, 日
Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ những ngày trong tuần mà người ta phải làm việc.
Example: 我们每周有五天工作日。
Example pinyin: wǒ men měi zhōu yǒu wǔ tiān gōng zuò rì 。
Tiếng Việt: Chúng tôi có năm ngày làm việc mỗi tuần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày làm việc
Nghĩa phụ
English
Working day
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế