Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 工会

Pinyin: gōng huì

Meanings: Labor union, organization representing workers' rights., Công đoàn, tổ chức đại diện cho quyền lợi của người lao động., ①工人的组织,其创建宗旨是促进和保护其会员的利益。*②工人阶级的群众性组织。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 工, 云, 人

Chinese meaning: ①工人的组织,其创建宗旨是促进和保护其会员的利益。*②工人阶级的群众性组织。

Grammar: Là một danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các động từ như 加入 (tham gia), 成立 (thành lập)...

Example: 他加入了工会。

Example pinyin: tā jiā rù le gōng huì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã tham gia công đoàn.

工会
gōng huì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công đoàn, tổ chức đại diện cho quyền lợi của người lao động.

Labor union, organization representing workers' rights.

工人的组织,其创建宗旨是促进和保护其会员的利益

工人阶级的群众性组织

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

工会 (gōng huì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung