Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 工价
Pinyin: gōng jià
Meanings: Wages, labor cost., Tiền công, mức lương cho người lao động., ①工资,指建筑或制作某项物品用于人工方面的费用(多用于制订计划或计算成本时)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 工, 亻, 介
Chinese meaning: ①工资,指建筑或制作某项物品用于人工方面的费用(多用于制订计划或计算成本时)。
Grammar: Thường được dùng để chỉ số tiền mà người lao động nhận được sau khi hoàn thành công việc.
Example: 这个工厂的工价很高。
Example pinyin: zhè ge gōng chǎng de gōng jià hěn gāo 。
Tiếng Việt: Nhà máy này trả lương rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền công, mức lương cho người lao động.
Nghĩa phụ
English
Wages, labor cost.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
工资,指建筑或制作某项物品用于人工方面的费用(多用于制订计划或计算成本时)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!