Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 工人
Pinyin: gōng rén
Meanings: Worker., Công nhân, ①古称“匠人”。今称个人不占有生产资料,依靠工资为生的工业劳动或手工劳动者。[例]钢铁工人。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 工, 人
Chinese meaning: ①古称“匠人”。今称个人不占有生产资料,依靠工资为生的工业劳动或手工劳动者。[例]钢铁工人。
Grammar: Danh từ kép, thường đi kèm với các cụm từ như 工人阶级 (giai cấp công nhân).
Example: 这位工人每天工作八小时。
Example pinyin: zhè wèi gōng rén měi tiān gōng zuò bā xiǎo shí 。
Tiếng Việt: Công nhân này làm việc tám giờ mỗi ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công nhân
Nghĩa phụ
English
Worker.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古称“匠人”。今称个人不占有生产资料,依靠工资为生的工业劳动或手工劳动者。钢铁工人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!