Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 工业
Pinyin: gōng yè
Meanings: Công nghiệp, Industry., ①采掘自然物质资源和对工业品原料及农产品原料进行加工的社会生产部门。可分重工业和轻工业。[例]在有些国家中,指制造业,即雇佣大量职工和拥有大量资金、从事制造的部门。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 工, 一
Chinese meaning: ①采掘自然物质资源和对工业品原料及农产品原料进行加工的社会生产部门。可分重工业和轻工业。[例]在有些国家中,指制造业,即雇佣大量职工和拥有大量资金、从事制造的部门。
Grammar: Danh từ kép, thường đi kèm với các từ như 革命 (cách mạng) hoặc 发展 (phát triển).
Example: 这个国家的工业很发达。
Example pinyin: zhè ge guó jiā de gōng yè hěn fā dá 。
Tiếng Việt: Công nghiệp của quốc gia này rất phát triển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công nghiệp
Nghĩa phụ
English
Industry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
采掘自然物质资源和对工业品原料及农产品原料进行加工的社会生产部门。可分重工业和轻工业。在有些国家中,指制造业,即雇佣大量职工和拥有大量资金、从事制造的部门
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!