Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cháo

Meanings: Nest (of birds, insects...); dwelling place., Tổ (của chim, côn trùng...); nơi ở., ①山涧;沟壑(有水称涧,无水称嶰):“穷浚谷,底幽嶰。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 巛, 果

Chinese meaning: ①山涧;沟壑(有水称涧,无水称嶰):“穷浚谷,底幽嶰。”

Hán Việt reading: sào

Grammar: Là danh từ chỉ nơi ở của động vật. Có thể dùng trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng (ví dụ: 家巢 - tổ ấm).

Example: 鸟儿在树上筑巢。

Example pinyin: niǎo ér zài shù shàng zhù cháo 。

Tiếng Việt: Chim làm tổ trên cây.

cháo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổ (của chim, côn trùng...); nơi ở.

sào

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Nest (of birds, insects...); dwelling place.

山涧;沟壑(有水称涧,无水称嶰)

“穷浚谷,底幽嶰。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...