Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 巡逻

Pinyin: xún luó

Meanings: Tuần tra để đảm bảo an ninh., To patrol to ensure security., ①巡查警戒以保安全。[例]点起三十名小怪,便来山上巡逻。——《西游记》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 巛, 辶, 罗

Chinese meaning: ①巡查警戒以保安全。[例]点起三十名小怪,便来山上巡逻。——《西游记》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ địa điểm.

Example: 警察在街头巡逻。

Example pinyin: jǐng chá zài jiē tóu xún luó 。

Tiếng Việt: Cảnh sát tuần tra trên đường phố.

巡逻
xún luó
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuần tra để đảm bảo an ninh.

To patrol to ensure security.

巡查警戒以保安全。点起三十名小怪,便来山上巡逻。——《西游记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

巡逻 (xún luó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung